|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
Kết quả khảo sát, đánh giá quý I năm 2020 Ngày cập nhật 25/02/2020 Ngày 24/02/2020, UBND xã đã ban hành báo cáo số 85/BC-UBND về kết quả khảo sát mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân tại Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả Ủy ban nhân dân xã Vinh Hiền, Quý I năm 2020.Theo thống kê, trong quý I năm 2020, Bộ phận TN&TKQ hiện đại xã tiến hành khảo sát mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân khi thực hiện thủ tục hành chính tại xã như sau:
- Tổng số hồ sơ tiếp nhận và trả kết quả: 391 hồ sơ;
- Tổng số phiếu khảo sát thăm dò: Phát ra 316 phiếu, thu vào 316 phiếu (phiếu hợp lệ 316).
KẾT QUẢ KHẢO SÁT:
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá
|
A
|
B
|
C
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại
|
314
|
99,37
|
2
|
0,63
|
0
|
0
|
2. Thái độ phục vụ, hướng dẫn giải quyết TTHC của ông/bà
|
|
|
|
|
|
|
Ông Lê Văn Dũ, Lĩnh vực Văn hóa- Xã hội
|
49
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà Huỳnh Thị Thanh Thúy, Lĩnh vực Hộ tịch
|
171
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ông Nguyễn Phước, Lĩnh vực Chứng thực
|
93
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà Huỳnh Thị Thủy, Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng
|
3
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thái độ tiếp nhận, trả kết quả giải quyết TTHC của ông/bà
|
|
|
|
|
|
|
Ông Lê Văn Dũ, Lĩnh vực Văn hóa- Xã hội
|
49
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà Huỳnh Thị Thanh Thúy, Lĩnh vực Hộ tịch
|
171
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ông Nguyễn Phước, Lĩnh vực Chứng thực
|
93
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà Huỳnh Thị Thủy, Lĩnh vực Thi đua - Khen thưởng
|
3
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính
|
316
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính:
|
|
|
|
|
|
|
Tên thủ tục hành chính:
|
|
|
|
|
|
|
a. Lĩnh vực Thi đua – Khen thưởng
|
|
|
|
|
|
|
Thủ tục Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc theo chuyên đề
|
2
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến
|
1
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b. Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
|
|
|
|
|
|
Thủ tục Hổ trợ mai táng phí cho đối tượng BTXH (được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng)
|
11
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thủ tục Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hổ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng
|
33
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thủ tục Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
5
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
c. Lĩnh vực Hộ tịch
|
|
|
|
|
|
|
Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
33
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đăng ký lại khai sinh
|
22
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đăng ký kết hôn
|
28
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
10
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đăng ký khai tử
|
25
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Liên thông 02 thủ tục Đăng ký khai sinh- Cấp thẻ BHYT trẻ em
|
51
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch
|
2
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
d. Lĩnh vực Chứng thực
|
|
|
|
|
|
|
Chứng thực chữ ký
|
31
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực hợp đồng giao dịch liên quan đến tài sản là động sản quyền sử dụng đất, nhà ở
|
26
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
36
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Huỳnh Thị Thủy Các tin khác
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 5.005 Truy cập hiện tại 308
|
|