|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
| | |
Kết quả khảo sát, mức độ hài lòng năm 2018 Ngày cập nhật 29/10/2018 Ngày 26/10/2018, UBND xã Vinh Hiền ban hành Thông báo số 221/TB-UBND về kết quả khảo sát, mức độ hài lòng của tổ chức, cá nhân tại Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả năm 2018.Theo đó, tổng số phiếu phát ra 1089 phiếu, tổng số phiếu thu vào 1089 phiếu (số phiếu hợp lệ: 1089, số phiếu không hợp lệ: 0) cụ thể như sau:
TIÊU CHÍ
|
Đánh giá
|
A
|
B
|
C
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
Số lượng
|
Tỷ lệ
|
1. Nơi đón tiếp Bộ phận Tiếp nhận và trả kết quả hiện đại
|
1058
|
97,2
|
31
|
2,8
|
0
|
0
|
2. Thái độ hướng dẫn, tiếp nhận, trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính của ông/ bà
|
|
|
|
|
|
|
Bà: Huỳnh Thị Thanh Thúy; Lĩnh vực Tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết KN-TC; Tôn giáo
|
9
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà: Nguyễn Thị Thu Hiền; Lĩnh vực Thương binh & xã hội
|
92
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Bà: Huỳnh Thị Thủy; Lĩnh vực Hộ tịch
|
297
|
97,7
|
7
|
2,3
|
0
|
0
|
Ông Nguyễn Phước: Lĩnh vực Chứng thực
|
659
|
96,4
|
25
|
3,6
|
0
|
0
|
3. Thời gian xử lý, hoàn trả kết quả giải quyết thủ tục hành chính
|
1081
|
99,3
|
8
|
0,7
|
0
|
0
|
4. Thời gian chờ đợi để đến lượt nộp hồ sơ hoặc nhận kết quả nhanh hay chậm
|
1079
|
99,1
|
10
|
0,9
|
0
|
0
|
5. Hồ sơ thủ tục hành chính:
|
|
|
|
|
|
|
Tên thủ tục hành chính:
|
|
|
|
|
|
|
a. Lĩnh vực Tiếp công dân, xử lý đơn thư, giải quyết khiếu nại, tố cáo
|
|
|
|
|
|
|
- Thủ tục Xử lý đơn thư
|
4
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b. Lĩnh vựcTôn giáo
|
|
|
|
|
|
|
Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng
|
5
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
c. Lĩnh vực Bảo trợ xã hội
|
|
|
|
|
|
|
- Thủ tục Thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng BTXH
|
10
|
100
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thủ tục Hổ trợ mai táng phí cho đối tượng BTXH được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng
|
36
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thủ tục Xác định mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
18
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thủ tục Thực hiện trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng BTXH
|
24
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thủ tục Xác định lại mức độ khuyết tật và cấp giấy xác nhận khuyết tật
|
2
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thủ tục Thực hiện điều chỉnh chế độ trợ cấp xã hội hàng tháng cho đối tượng BTXH
|
2
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
d. Lĩnh vực Hộ tịch
|
|
|
|
|
|
|
- Cấp bản sao trích lục hộ tịch
|
4
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Đăng ký kết hôn
|
46
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
|
81
|
95,3
|
4
|
4,7
|
0
|
0
|
- Đăng ký khai sinh
|
6
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Đăng ký lại khai sinh
|
43
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Đăng ký khai tử
|
49
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Liên thông 02 thủ tục Đăng ký khai sinh- Cấp thẻ BHYT trẻ em
|
69
|
98,6
|
1
|
1,4
|
0
|
0
|
- Đăng ký lại kết hôn
|
1
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
e. Lĩnh vực Chứng thực
|
|
|
|
|
|
|
- Chứng thực chữ ký
|
97
|
97
|
3
|
3
|
0
|
0
|
- Chứng thực hợp đồng giao dịch liên quan đến tài sản là động sản quyền sử dụng đất, nhà ở
|
43
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản
|
10
|
100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận
|
514
|
96,8
|
17
|
3,2
|
0
|
0
|
Ghi chú:
(*) Đánh giá như sau:
+ A tương ứng với đánh giá các mức độ: Rất hài lòng/Đúng hẹn/Đơn giản/Nhanh;
+ B tương ứng với đánh giá mức độ: Bình thường/Hài lòng/chậm hẹn nhưng chấp nhận được/cần giảm giấy tờ;
+ C tương ứng với đánh giá các mức độ: Không hài lòng/Không đúng hẹn/Phức tạp/Chậm.
Thanh Thúy Các tin khác
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 5.005 Truy cập hiện tại 205
|
|